Thuộc Tính Trang Bị Xanh Trong Server
(Thuộc Tính càng cao càng hiếm)
| Thuộc Tính Trang Bị | X3 OPT MAX |
Loại Trang Bị |
| Tấn Công Chí Mạng | 10% | Vũ Khí |
| Tốc Độ Đánh Ngoại | 90% | Vũ Khí |
| Tốc Độ Đánh Nội | 80% | Vũ Khí |
| Kỹ Năng Vốn Có | 1-3 | Vũ Khí |
| Kháng Tất Cả | 50% | Dây Chuyền |
| Kháng Độc | 75% | Trang Bị |
| Kháng Băng | 75% | Trang Bị |
| Kháng Hỏa | 75% | Trang Bị |
| Kháng Lôi | 75% | Trang Bị |
| Phòng Thủ Vật Lý | 75% | Trang Bị |
| Tốc Độ Di Chuyển | 75% | Hài |
| Sát Thương Vật Lý Ngoại (%) | 300% | Vũ Khí |
| Sát Thương Vật Lý Ngoại (Điểm) | 150 | Vũ Khí |
| Băng Sát Ngoại | 300 | Vũ Khí |
| Hỏa Sát Ngoại | 300 | Vũ Khí |
| Độc Sát Ngoại | 150 | Vũ Khí |
| Lôi Sát Ngoại | 300 | Vũ Khí |
| Băng Sát Nội | 600 Điểm | Vũ Khí |
| Hỏa Sát Nội | 600 Điểm | Vũ Khí |
| Độc Sát Nội | 150 Điểm | Vũ Khí |
| Lôi Sát Nội | 600 Điểm | Vũ Khí |
| Sát Thương vật Lý Nội | 600 Điểm | Vũ Khí |
| May Mắn | 20% | Trang Sức |
| Sức Mạnh | 50 | Trang Sức |
| Thân Pháp | 50 | Trang Bị |
| Thời Gian Phục Hồi | 80 | Áo |
| Thời Gian Choáng | 65 | Trang Bị |
| Thời Gian Làm Chậm | 65 | Trang Bị |
| Chuyển Hóa Sát Thương | 15% | Trang Bị |
| Sinh Lực | 1000 | Trang Bị |
| Nội Lực | 1000 | Trang Bị |
| Hút Sinh Lực | 12% | Vũ Khí |
| Hút Nội Lực | 12% | Vũ Khí |